1 |  | Truyện cổ dân gian Nam Sách / Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 161 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033557 |
2 |  | Lịch sử thế giới cận đại : Q.1 (1640-1870) : T.2 / Phạm Gia Hải, Phan ngọc Liên, Nguyễn Văn Đức, Trần Văn Trị . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 198 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003878-003879 |
3 |  | Những bệnh thông thường về tai / Nguyễn Văn Đức, Ngô Mạnh Sơn . - In lần 2. - H. : Y học , 1986. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010706 VNM.024070-024071 |
4 |  | Những bệnh thông thường về họng / Nguyễn Văn Đức . - In lần 2. - H. : Y học , 1986. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011017 VNM.024722-024723 |
5 |  | Phương pháp kiểm tra thống kê sinh học / Nguyễn Văn Đức (ch.b.), Lê Thanh Hải . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 268 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004232-004234 VVM.003877-003878 |
6 |  | Lịch sử thế giới cận đại : T.1 : 1640-1870 / Phạm Gia Hải, Phan ngọc Liên, Nguyễn Văn Đức, Trần Văn Trị . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 160 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003876-003877 |
7 |  | Lịch sử thế giới cận đại (1640-1870) : P.1, T.3 / Phạm Gia Hải, Trần Văn Trị, Nguyễn Văn Đức,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 227 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005660-005664 |
8 |  | Giáo trình cầu lông Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học Thể dục Thể thao B.s.: Nguyễn Văn Đức (ch.b.), Trần Văn Vinh, Trương Văn Minh.. . - H : Thể dục Thể thao, 2015. - 467tr : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037622-037624 VNG02833.0001-0012 |
9 |  | Xây dựng đội ngũ cán bộ hội nông dân cấp xã trên địa bàn tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Nguyễn Văn Đức ; Ngô Thị Nghĩa Bình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00087 |
10 |  | Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức (ch.b.), Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc Khương = Radio communications: . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2017. - 227tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014779 VVG01092.0001-0004 |