1 |  | Tiếng Anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật / Nguyễn Thị Tuyết . - H. : Giáo dục , 2000. - 578tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000975-000976 NNG00150.0001-0005 NNM.001826-001827 |
2 |  | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh hiện đại / B.s. : Nguyễn Thị Tuyết, Lý Thanh Trúc . - H. : Giáo dục , 1999. - 564tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001326 |
3 |  | Tài liệu luyện thi cử nhân Anh văn : Longman test in context / Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 288 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000431 |
4 |  | Tiếng Anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật / Nguyễn Thị Tuyết . - H. : Giáo dục , 1995. - 480 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000625 |
5 |  | Từ điển Anh-Việt kỹ thuật cơ khí / Phan Văn Đáo, Quang Hùng, Trần Thế San, Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 1999. - 590 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000264-000266 NNM.001440-001441 |
6 |  | An introduction to modern English lexicology / Đoàn Minh, Nguyễn Thị Tuyết . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000945-000949 NNM.001549-001554 |
7 |  | Pronunciation Task : A course for pre-intermediate learners / Nguyễn Thị Tuyết (b.s.) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 133 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001523-001525 |
8 |  | Giáo trình hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server : Bài giảng lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Tuyết . - Bình Định, 2015. - 98 tr. ; 30 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: TLG01044.0001 |
9 |  | Phát triển phần mềm hướng đối tượng sử dụng UML : Luận văn Thạc sĩ : Chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Tuyết ; Đoàn Văn Ban (h.d.) . - Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000118 |
10 |  | Tiếng Anh cho thế giới thương mại : T.1 : Enterprise, Students'book-workbook / C.J. Moore, Judy West ; Nguyễn Thị Tuyết (dịch) . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - 252 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000822 NNM.001232-001233 |
11 |  | Đại cương văn học / Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt . - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 200 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022828-022832 VNG02356.0001-0020 VNM.032315-032319 |
12 |  | Tiếng Anh cho thế giới thương mại / C.J. Moore, Judy West ; Nguyễn Thị Tuyết (dịch) . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000823 NNM.001234-001235 |
13 |  | Y học : Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao / Nguyễn Văn Tảo (h.đ.) ; Nguyễn Thị Tuyết Thanh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 254 tr ; 19 cm. - ( Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: VND.021349-021350 VNM.030783-030785 |
14 |  | Refining composition skills : Luyện thi chứng chỉ B, C, cử nhân Anh văn / Soạn và chú giải : Nguyễn Thị Tuyết, Phương Ân . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 611 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000950-000952 NNG00136.0001-0005 NNM.001616-001618 |
15 |  | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại / B.s. : Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê , 2008. - 405 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008256-008260 |
16 |  | Bài tập - bài giải Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - Tín dụng ngân hàng / B.s. : Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Văn Kiên . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008261-008265 |
17 |  | Truyện cổ Xtiêng / S.t, b.s : Phan Xuân Viện (ch.b), Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 611 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Bắc sứ thông lục / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Thị Tuyết (dịch chú, giới thiệu) ; Trần Thị Băng Thanh (hiệu đính) . - H. : Đại học Sư phạm , 2018. - 735 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Di sản Văn hóa Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.036737-036742 |
19 |  | Bắc sứ thông lục / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Thị Tuyết (dịch chú, giới thiệu) ; Trần Thị Băng Thanh (hiệu đính) . - H. : Đại học Sư phạm , 2018. - 735 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Di sản Văn hóa Việt Nam ) |
20 |  | Đánh giá tích phân dao động kì dị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Thị Tuyết Lan ; Trịnh Đức Tài (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00165 |
21 |  | Khảo sát các yếu tố nguy cơ để tầm kiểm soát và dự phòng ung thư vú tại tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Nguyễn Thị Tuyết Diệu ; Lê Thị Phượng (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00185 |
22 |  | Xây dựng bài tập phần cấu tạo chất : Luận văn Thạc sĩ Hoá học : Chuyên ngành Hoá lý thuyết và hoá lý: 60 44 01 19 / Nguyễn Thị Tuyết Sương ; Nguyễn Phi Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 112 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00054 |
23 |  | Tăng cường công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nướcqua Kho bạc Nhà nước An Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Thị Tuyết Mai ; Trần Đình Khôi Nguyên (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00382 |
24 |  | Mười giá trị văn hoá tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: Ẩm thực/ B.s.: Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Trần Mạnh Đạt, Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Quỳnh Trang . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 86 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014653 |