| 1 |  | Linguistic features of adjacency pairs in English and Vietnamese romantic films : A contrastive stydy = Nghiên cứu đối chiếu đặc điểm ngôn ngữ của các cặp kế cận trong phim tình cảm Tiếng Anh và Tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) ; Nguyễn Thị Phương . - Bình Định , 2015. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00075 |
| 2 |  | Ngôn ngữ văn bản Nghị quyết từ góc nhìn phân tích diễn ngôn : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Phương ; Hoàng Tất Thắng (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00068 |
| 3 |  | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học/ Dương Giáng Thiên Hương (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng.. . - H : Đại học Sư phạm, 2017. - 256 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014507-014509 VVG00950.0001-0012 |
| 4 |  | EFL teachers’ and English majors’ perceptions of English for tourism courses at Quy Nhon University : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Nguyễn Thị Phương ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Nhận thức của giáo viên và sinh viên chuyên ngành về khóa học Tiếng Anh du lịch tại Trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00074 |
| 5 |  | Thuỷ văn đại cương : T.1 / Nguyễn Văn Tuần (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Loan, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thanh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015848-015852 |
| 6 |  | Tuyển tập bài tập trò chơi phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non / Nguyễn Thị Phương Nga . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2005. - 63 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006226-006230 |
| 7 |  | Thủy văn đại cương : T.2 / Nguyễn Văn Tuần (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Loan, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thanh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015853-015857 |
| 8 |  | An introduction to Britain / Nguyễn Thị Phương Ngọc . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 2004. - 107 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000034-0000043 TLG00230.0001-0005 |
| 9 |  | Làm dâu nơi đất khách : Trải nghiệm văn hóa của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) / Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Lao Động , 2012. - 399 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034413 |
| 10 |  | Giáo trình chiến lược phát triển kinh tế - Xã hội : Đào tạo đại học hành chính / B.s.: Lê Sỹ Thiệp (ch.b.), Trang Thị Tuyết, Nguyễn Thị Phương Lan . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2010. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034833-034839 VNG02999.0001-0006 |
| 11 |  | Lịch sử Việt Nam : T.2 : Từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV / Trần Thị Vinh (ch.b.), Hà Mạnh khoa, Nguyễn Thị Phương Chi, Đỗ Đức Hùng . - H. : Khoa học Xã hội , 2013. - 699 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009880-009881 |
| 12 |  | Lịch sử Việt Nam : T.3 : Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVI / Tạ Ngọc Liễu (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Chi, Nguyễn Đức Nhuệ,.. . - H. : Khoa học và Xã hội , 2013. - 654 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009882-009883 |
| 13 |  | Lịch sử Việt Nam : T.4 : Thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII / Trần Thị Vinh (ch.b.), Đỗ Đức Hùng, Trương Thị Yến, Nguyễn Thị Phương Chi . - H. : Khoa học và Xã hội , 2013. - tr ; cm Thông tin xếp giá: VVD.009884-009885 |
| 14 |  | Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ / Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Thời Đại , 2013. - 335 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Những lời ca của người Kinh : Sưu tầm ở Kinh Đảo, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc / S.t., b.s. : Nguyễn Thị Phương Châm, Tô Duy Phương . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 523 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Con đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên : Cơ sở lí lịân và giải pháp / Mernhard Muszynski, Nguyễn Thị Phương Hoa . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2010. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036259-036263 VNG02813.0001-0015 |
| 17 |  | Văn hoá công đồng kinh tộc ở Kinh Đảo : Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc / Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 464 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Việt Nam - ấn Độ : Bối cảnh mới, tầm nhìn mới / B.s. : Lê Văn Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Tưởng.. . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2017. - 445 tr ; 24 cm. - ( Tủ sách Người đưa tin ấn Độ ) Thông tin xếp giá: VVD.014018-014022 VVG01327.0001-0005 |
| 19 |  | Quan hệ Việt Nam - ấn độ trên lĩnh vực kinh tế, thương mại, năng lượng / B.s. : Lê Văn Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Tưởng . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2017. - 298 tr ; 24 cm. - ( Tủ sách Người đưa tin ấn Độ ) Thông tin xếp giá: VVD.014023-014027 VVG01328.0001-0005 |
| 20 |  | Giáo trình tội phạm học / B.s.: Võ Thị Kim Oanh, Lê Nguyên Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa.. . - H. : Hồng Đức ; Hội luật gia Việt Nam , 2017. - 338 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036908-036917 VNG02963.0001-0010 |
| 21 |  | Các bất biến tôpô tuyến tính và không gian đối ngẫu thứ hai : Tiểu luận Khoa học Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 1 01 01 / Nguyễn Thị Phương Lan ; Lê Mậu Hải (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1995. - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV22.00001 |
| 22 |  | Reiteration in discourse - A contrastive analysis of English and Vietnamese : M. A. Thesis : Branch English Linguistics: 5 04 09 / Trần Hữu Mạnh (h.d.) ; Nguyễn Thị Phương Ngọc . - Hanoi College Foreign Languages , 1999. - 111 tr. ; 30 cm |
| 23 |  | Cái tôi trữ tình và ngôn ngữ nghệ thuật thơ Nguyễn Bính : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 34 / Nguyễn Thị Phương Mai ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00029 |
| 24 |  | Tính chất Hub và sự thác triển chỉnh hình : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00040 |