Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  26  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 English grammar exercises : For advanced students and teachers of English / Katy Shaw ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 188 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000617-000618
                                         NNM.000959-000960
  • 2 Basic telephone training : A basic course in telephone language and skills / Anne Watson, Delestreé ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 100 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000763-000764
                                         NNM.000961-000963
  • 3 Real writing : Functional writing skills for intermediate students / David Mendelsohn, Joan Beyers, Maureen McNerney,... ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 164 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000795-000799
                                         NNG00110.0001-0003
                                         NNM.000967-000968
  • 4 Listening 1 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Adrian Doff, Carolyn Becket ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 80 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000685-000686
                                         NNM.000973-000975
  • 5 Listening 2 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Adrian Doff, Carolyn Becket ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 144 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000687-000688
                                         NNM.000976-000978
  • 6 Listening 3 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Joanne Collie, Stephen Slater ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 192 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000689-000690
                                         NNM.000979-000981
  • 7 Sentence structure : A communicative course using story squares / Thomas Sheehan ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 224 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000595-000596
  • 8 Introduction to academic writing : Học viết tiếng Anh / Alice Oshima, Ann Hogue ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 288 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001163-001164
                                         NNM.001019-001021
  • 9 English guides metaphor / Alice Deignan ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 336 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000476-000477
  • 10 Reading and writing practice tests : Trình độ A (phần 1) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 98 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000849-000850
                                         NNM.001112-001114
  • 11 Reading and writing practice tests : Trình độ A (phần 2) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 96 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000851-000852
                                         NNM.001115-001117
  • 12 Reading and writing practice tests : Trình độ B (phần 1) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 112 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000853-000854
                                         NNM.001118-001120
  • 13 Reading and writing practice tests : Trình độ B (phần 2) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 112 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000855-000856
                                         NNM.001121-001123
  • 14 Reading and writing practice tests : Trình độ C / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 108 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000857-000858
                                         NNM.001124-001126
  • 15 Listen up ! / John McClintock, Borje Stern ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 110 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000723-000724
                                         NNM.001127-001129
  • 16 Guide to writing : Trình độ nâng cao và đại học / Philip Leetch ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 132 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000806-000807
                                         NNM.001154
                                         NNM.001156
  • 17 For and Again : An Oral : Practice book For Advanced students of English / L.G. Alexander ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 153 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000511-000515
                                         NNM.001308-001312
  • 18 Writing business letters : Học viết thư thương mại : các loại thư thương mại mẫu, các thư thương mại mẫu trên đĩa mềm, hướng dẫn sử dụng máy fax / Anthony C.M. Cheung, Emma P. Munroe ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 210 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000867-000869
                                         NNM.001386-001387
  • 19 Functions of American English : Communication activities for the classroom : Tài liệu tiếng Mỹ luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones, C. Von Baeyer ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 162 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000469-000470
                                         N/400/A.000943
                                         NNG00112.0001-0003
  • 20 Advanced grammar in use : 120 đề mục ngữ pháp tiếng Anh nâng cao / Martin Hewings ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 519 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000635-000637
                                         NNM.001432-001433
  • 21 Pronunciation pairs : Tài liệu luyện thi phát âm tiếng Anh trình độ từ sơ cấp đến trung cấp / Anna Baker, Sharon Goldstein ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000999-001001
                                         NNG00135.0001-0005
                                         NNM.001610-001612
  • 22 Dictionary synonym and antonym finder / Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 585 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000470-000472
                                         NNG00137.0001-0005
                                         NNM.001620-001622
  • 23 Pronunciation for advanced learners of English / David Brazil ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 195 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001021-001023
                                         NNG00203.0001-0005
                                         NNM.001775-001776
  • 24 Ship or sheep ? / Ann Baker ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 173 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001016-001020
                                         NNG00132.0001-0010
                                         NNM.001597-001601
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.638.192

    : 885.863