Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  157  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lịch sử báo chí Việt Nam (1865 - 1945) / Đỗ Quang Hưng (ch.b.), Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc, Nguyễn Thành Lập . - H. : Khoa học xã hội, 2018. - 359 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VVG01530.0001-0003
  • 2 Lịch sử Báo chí Việt Nam 1865-1945 / Đỗ Quang Hưng (ch.b.), Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc . - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 335tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027909-027911
                                         VNM.036570-036571
  • 3 Quốc tế cộng sản với vấn đề dân tộc và thuộc địa / Nguyễn Thành . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1987. - 221 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011476
                                         VNM.025342-025343
  • 4 Báo dân chúng / Nguyễn Thành . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1981. - 215 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002626-002627
                                         VNM.012635-012644
  • 5 English guides homophones / Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 384 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000475
                                         N/400/A.001397-001400
                                         NNG00185.0001-0005
                                         NNM.000984-000985
  • 6 English grammar exercises : For advanced students and teachers of English / Katy Shaw ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 188 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000617-000618
                                         NNM.000959-000960
  • 7 Basic telephone training : A basic course in telephone language and skills / Anne Watson, Delestreé ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 100 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000763-000764
                                         NNM.000961-000963
  • 8 Real writing : Functional writing skills for intermediate students / David Mendelsohn, Joan Beyers, Maureen McNerney,... ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 164 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000795-000799
                                         NNG00110.0001-0003
                                         NNM.000967-000968
  • 9 Listening 1 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Adrian Doff, Carolyn Becket ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 80 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000685-000686
                                         NNM.000973-000975
  • 10 Listening 2 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Adrian Doff, Carolyn Becket ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 144 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000687-000688
                                         NNM.000976-000978
  • 11 Listening 3 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Joanne Collie, Stephen Slater ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 192 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000689-000690
                                         NNM.000979-000981
  • 12 Sentence structure : A communicative course using story squares / Thomas Sheehan ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 224 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000595-000596
  • 13 Introduction to academic writing : Học viết tiếng Anh / Alice Oshima, Ann Hogue ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 288 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001163-001164
                                         NNM.001019-001021
  • 14 English guides metaphor / Alice Deignan ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 336 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000476-000477
  • 15 Reading and writing practice tests : Trình độ A (phần 1) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 98 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000849-000850
                                         NNM.001112-001114
  • 16 Reading and writing practice tests : Trình độ A (phần 2) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 96 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000851-000852
                                         NNM.001115-001117
  • 17 Reading and writing practice tests : Trình độ B (phần 1) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 112 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000853-000854
                                         NNM.001118-001120
  • 18 Reading and writing practice tests : Trình độ B (phần 2) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 112 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000855-000856
                                         NNM.001121-001123
  • 19 Reading and writing practice tests : Trình độ C / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 108 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000857-000858
                                         NNM.001124-001126
  • 20 Listen up ! / John McClintock, Borje Stern ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 110 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000723-000724
                                         NNM.001127-001129
  • 21 Guide to writing : Trình độ nâng cao và đại học / Philip Leetch ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 132 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000806-000807
                                         NNM.001154
                                         NNM.001156
  • 22 Ngữ pháp Headway : Intermediate / Nguyễn Thành Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 80 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 Ngữ pháp Headway : Pre-intermediate / Nguyễn Thành Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 120 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 Cách sử dụng thì động từ : Văn phạm tiếng Pháp / Nguyễn Thành Thống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 194 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000015-000017
                                         NNG00066.0001-0004
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.644.994

    : 892.665