1 |  | Lịch sử báo chí Việt Nam (1865 - 1945) / Đỗ Quang Hưng (ch.b.), Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc, Nguyễn Thành Lập . - H. : Khoa học xã hội, 2018. - 359 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVG01530.0001-0003 |
2 |  | Lịch sử Báo chí Việt Nam 1865-1945 / Đỗ Quang Hưng (ch.b.), Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc . - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 335tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027909-027911 VNM.036570-036571 |
3 |  | Quốc tế cộng sản với vấn đề dân tộc và thuộc địa / Nguyễn Thành . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1987. - 221 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011476 VNM.025342-025343 |
4 |  | Báo dân chúng / Nguyễn Thành . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1981. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002626-002627 VNM.012635-012644 |
5 |  | English guides homophones / Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 384 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000475 N/400/A.001397-001400 NNG00185.0001-0005 NNM.000984-000985 |
6 |  | English grammar exercises : For advanced students and teachers of English / Katy Shaw ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000617-000618 NNM.000959-000960 |
7 |  | Basic telephone training : A basic course in telephone language and skills / Anne Watson, Delestreé ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000763-000764 NNM.000961-000963 |
8 |  | Real writing : Functional writing skills for intermediate students / David Mendelsohn, Joan Beyers, Maureen McNerney,... ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000795-000799 NNG00110.0001-0003 NNM.000967-000968 |
9 |  | Listening 1 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Adrian Doff, Carolyn Becket ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 80 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000685-000686 NNM.000973-000975 |
10 |  | Listening 2 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Adrian Doff, Carolyn Becket ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000687-000688 NNM.000976-000978 |
11 |  | Listening 3 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Joanne Collie, Stephen Slater ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 192 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000689-000690 NNM.000979-000981 |
12 |  | Sentence structure : A communicative course using story squares / Thomas Sheehan ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000595-000596 |
13 |  | Introduction to academic writing : Học viết tiếng Anh / Alice Oshima, Ann Hogue ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 288 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001163-001164 NNM.001019-001021 |
14 |  | English guides metaphor / Alice Deignan ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 336 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000476-000477 |
15 |  | Reading and writing practice tests : Trình độ A (phần 1) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 98 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000849-000850 NNM.001112-001114 |
16 |  | Reading and writing practice tests : Trình độ A (phần 2) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000851-000852 NNM.001115-001117 |
17 |  | Reading and writing practice tests : Trình độ B (phần 1) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000853-000854 NNM.001118-001120 |
18 |  | Reading and writing practice tests : Trình độ B (phần 2) / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000855-000856 NNM.001121-001123 |
19 |  | Reading and writing practice tests : Trình độ C / Felicity O'Dell ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000857-000858 NNM.001124-001126 |
20 |  | Listen up ! / John McClintock, Borje Stern ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 110 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000723-000724 NNM.001127-001129 |
21 |  | Guide to writing : Trình độ nâng cao và đại học / Philip Leetch ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000806-000807 NNM.001154 NNM.001156 |
22 |  | Ngữ pháp Headway : Intermediate / Nguyễn Thành Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Ngữ pháp Headway : Pre-intermediate / Nguyễn Thành Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Cách sử dụng thì động từ : Văn phạm tiếng Pháp / Nguyễn Thành Thống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 194 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000015-000017 NNG00066.0001-0004 |