1 |  | Việt Nam cận đại những sử liệu mới : T.1 / Nguyễn Phan Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 291tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.018651 VNM.029462 |
2 |  | Lịch sử Việt Nam 1427-1858 : Q.2, T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh . - H. : Giáo dục , 1977. - 172tr ; 21cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003669-003670 |
3 |  | Lịch sử Việt Nam 1427-1858 : Q.2, T.2 / Nguyễn Phan Quang . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 220tr ; 21cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003671-003672 |
4 |  | Lịch sử Việt Nam (1427-1858) : Q.2, T.2 / Nguyễn Phan Quang . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 218 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) |
5 |  | Mấy vấn đề về quản lý nhà nước và củng cố pháp quyền trong lịch sử Việt Nam : T.1 / Nguyễn Phan Quang, Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 281tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017485-017486 VNM.029075-029077 |
6 |  | Kỳ đồng Nguyễn Văn Cẩm cuộc đời và thơ văn / Nguyễn Phan Quang . - H. : Văn học , 2002. - 234 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026503-026507 VNM.035211-035215 |
7 |  | Phong trào nông dân Việt Nam nửa đầu thế Kỷ XIX / Nguyễn Phan Quang . - H. : Khoa học Xã hội , 1986. - 322tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010808-010809 VNM.024375-024377 |
8 |  | Lê Văn Khôi & sự biến thành phiên an (1833-1835) / Nguyễn Phan Quang . - H. : Văn học , 2002. - 262 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027228-027232 VNM.035994-035998 |
9 |  | Việt Nam thế kỷ XIX (1802-1884) / Nguyễn Phan Quang . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 458 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027169-027170 VNM.035950-035952 |
10 |  | Lịch sử Việt Nam (1427-1858) : Q.2, T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 172 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) |
11 |  | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884 / Nguyễn Phan Quang, Võ Xuân Đàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 479 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027034-027039 VNM.035683-035688 |