1 |  | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Nghi, Nguyễn Thành Tảo,.. . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 720tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000726 VVM.002046-002049 |
2 |  | Tiếng Việt 3 : T.2 : Sách giáo viên / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - In lần thứ 4, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019038-019042 |
3 |  | Một số kinh nghiệm dạy giảng văn ở cấp 2 phổ thông / Lê Khánh Sằn, Nguyễn Nghiệp (chọn lọc và chỉnh lý) . - H. : Giáo dục , 1979. - 187 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Văn miêu tả kể chuyện chọn lọc : Tuyển chọn và giới thiệu / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp, Nguyễn Hữu Kiều . - H. : Giáo dục , 1976. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006010-006013 VNM.005161-005170 |
5 |  | Dàn bài tập làm văn 6 / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp, Lê Khánh Sằn, Nguyễn Hữu Kiều . - In lần thứ 9, sửa chữa, bổ sung năm 1995. - H. : Giáo dục , 1997. - 111 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020241-020243 |
6 |  | Tập làm văn 8 / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020304-020306 |
7 |  | Dàn bài tập làm văn 8 / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp, Vũ Bằng Tú . - In lần thứ 9, sửa chữa, bổ sung năm 1995. - H. : Giáo dục , 1997. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020301-020303 |
8 |  | Văn miêu tả : Tuyển chọn / Văn Giá, Nguyễn Nghiệp, Nguyễn Trí, Trần Hoà Bình . - H. : Giáo dục , 1997. - 304 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022330-022334 VNM.031794-031798 |
9 |  | Dàn bài tập làm văn 8 / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - H. : Giáo dục , 1988. - 92tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012159-012160 VNM.026345-026347 |
10 |  | Tập làm văn lớp 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - H. : Giáo dục , 1988. - 105tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012282-012283 VNM.026550-026552 |
11 |  | Mấy suy nghĩ một tấm lòng : phê bình, tiểu luận / Nguyễn Nghiệp . - H. : Văn học , 1978. - 267tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005167-005169 VNM.018426-018431 |
12 |  | Nụ cười sân vận động / Như Hoan, Lê Như Tiến, Nguyễn Nghiêm, Phạm Oanh . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 54tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009226-009227 VNM.017951-017952 |
13 |  | Nhìn và đo bằng phương tiện quang học / Nguyễn Nghiêm, Lệ Thu . - H. : Quân đội nhân dân , 1979. - 249tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005813-005814 VNM.018367-018369 |
14 |  | Lời nói và việc làm của Bắc kinh : Tranh biếm họa của nhiều tác giả / Trần Quyết Thắng, Văn Thạch, Nguyễn Nghiêm,.. . - H. : Cục thông tin - cổ động , 1985. - 40tr : tranh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010007-010008 VNM.023066-023068 |
15 |  | Xây dựng khẩu phần ăn cho các loại heo như thế nào ? / L.Ia. Admina, V.I. Scoriachina ; Lê Thanh Hải (dịch) ; Nguyễn Nghi (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 157tr : bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010051 VNM.023177-023178 |
16 |  | Trạng Trình : Truyện danh nhân / Nguyễn Nghiệp . - H. : Văn hóa , 1990. - 200tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013173 VNM.027227-027228 |
17 |  | Thơ Tản Đà / Xuân Diệu (giới thiệu) ; Nguyễn Nghiệp (sưu tầm và tuyển chọn) . - H. : Văn học , 1982. - 245tr ; 18cm. - ( Văn học cổ cận đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.001776-001780 VNM.010977-010980 |
18 |  | Tự làm đồ chơi gấp hình / B.s. : Đàm Hồng Quỳnh, Nguyễn Nghiệp . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2002. - 164tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030803-030807 VNG02713.0001-0021 VNM.038873-038875 |
19 |  | Văn miêu tả : Tuyển chọn / Văn Giá, Nguyễn Nghiệp, Nguyễn Trí . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 304 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02506.0001-0010 |
20 |  | Mưu sâu họa càng đau : T.2 : Tập tranh đả kích / Quang Đẩu, Phạm Quốc Kỳ, Nguyễn Nghiêm, .. . - H. : Quân đội Nhân dân , 1982. - 108tr ; 13cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |