1 |  | Giáo trình Lý thuyết thống kê / B.s.: Trần Thị Kim Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân, Nguyễn Minh Thu. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 739 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015224 VVG01720.0001-0004 |
2 |  | Chiến tranh thương mại hay mâu thuẫn giai cấp - Bất bình đẳng bóp méo kinh tế toàn cầu và đe doạ hoà bình thế giới : Sách tham khảo / Matthew C. Klein, Michael Pettis ; Nguyễn Minh Thu dịch = Trade wars are class wars - how rising inequality distorts the global economy and threatens international peace: . - H. : Chính trị Quốc Gia Sự Thật, 2021. - 368 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014864 |
3 |  | Tiếng Việt thực hành / Ch.b. : Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục , 1997. - 237 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019852-019856 VNM.032300-032304 |
4 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1999. - 323 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021227-021230 |
5 |  | Làm văn 12 / Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Trọng Luận, Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục , 1992. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015058-015062 |
6 |  | Làm văn 12 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Trọng Luận, Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục , 2000. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021917-021921 |
7 |  | Làm văn 12 : Sách giáo viên; Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Trọng Luận, Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục , 2000. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022020-022024 VND.023320-023324 |
8 |  | Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022985-022987 VNG02372.0001-0016 |
9 |  | Ngữ văn 6 : T.1 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 151 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023444 |
10 |  | Ngữ văn 6 : T.1 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 235 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003229-003233 |
11 |  | Ngữ văn 6 : T.2 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 152 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023445-023446 |
12 |  | Ngữ văn 7 : Sách giáo viên : T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2003. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005520-005524 |
13 |  | Ngữ văn 8 : T.1 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 188 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005846-005850 |
14 |  | Ngữ văn 8 : T.2 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 205 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005851-005855 |
15 |  | Tiếng Việt 3 : T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 152 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.005926-005930 VVG00593.0001-0005 |
16 |  | Ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007467-007471 |
17 |  | Ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007472-007476 |
18 |  | Bài tập ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007497-007501 |
19 |  | Bài tập ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007502-007506 |
20 |  | Ngữ văn 9 : T.1 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007582-007586 |
21 |  | Ngữ văn 9 : T.2 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007587-007591 |
22 |  | Bài tập ngữ văn 6 : T.1 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 80 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003234-003238 VVG00381.0001-0005 |
23 |  | Ngữ văn 6 : T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú (Chủ biên phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên phần tiếng Việt),.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 176 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003118-003119 VVG00382.0001-0005 |
24 |  | Tiếng Việt 2 : Sách giáo viên : T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hưởng, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Túy . - H. : Giáo dục , 2003. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005410-005414 VVG00533.0001-0005 |