1 |  | 192 bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du / Nguyễn Du ; Bùi Hạnh Cẩn (dịch) . - H. : Văn hóa thông tin , 1995. - 432tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019711-019712 VNM.029650-029651 |
2 |  | Kim Vân Kiều : Truỵện Tân biên : 10 hồi 50 chương / Nguyễn Du . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Hồng Dân , 1966. - 208 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Truyện Thúy Kiều : Đoạn trường tân-thanh / Nguyễn Du . - In lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Tân Việt , 1968. - 209tr ; 22cm. - ( Cổ văn Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.008194 |
4 |  | Truyện Kiều / Nguyễn Du . - In lầ 4. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007464-007466 VNM.014505-014510 |
5 |  | Truyện Kiều / Nguyễn Du . - H. : , 1979. - 287tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005969 VND.005971-005973 |
6 |  | Truyện Kiều / Nguyễn Du ; Nguyễn Ngọc Giang (khảo đính và chú thích) . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1976. - 625 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004872-004873 VNM.004848 VNM.004850 |
7 |  | Nguyễn Du toàn tập : T.1 / Nguyễn Du . - H. : Văn học , 1996. - 606 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020133 VND.020444-020445 VNM.029841 VNM.030073-030075 |
8 |  | Nguyễn Du toàn tập : T.2 . - H. : Văn học , 1996. - 450 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020134 VND.020446-020447 VNM.029842 VNM.030076-030078 |
9 |  | Kiều. Traduit du Vietnamien / Nguyễn Du . - H. : Editions en langues Etrangeres , 1974. - 236 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Truyện Kiều : Phụ lục: văn chiêu hồn và một số bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du / Nguyễn Du . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1972. - 233 tr ; 19 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.005494-005495 |
11 |  | Nguyễn Du / Lê Bảo (tuyển chọn và biên soạn) . - H. : Giáo dục , 1999. - 183 tr ; 20 cm. - ( Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.022315-022319 VNM.031779-031783 |
12 |  | Truyện Kiều : Bản Nôm cổ nhất Liễu Văn đường 1871 / Nguyễn Du ; Nguyễn Quảng Tuân (dịch) . - H. : Văn học , 2002. - 310 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025771-025780 VNM.034505-034514 |
13 |  | Nguyễn Du cuộc đời và tác phẩm / Biên khảo và chú giải : Nguyễn Thạch Giang, Trương Chính . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 1088 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027040-027041 VNM.035717-035718 |
14 |  | Nguyễn Du : Tái bản có sửa chữa bổ sung giúp giáo viên và học sinh có tài liệu nghiên cứu, học tập theo chương trình CCGD và phân ban / Nguyễn Du . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1997. - 327 tr ; 19 cm. - ( Phê bình bình luận văn học ) Thông tin xếp giá: VND.002701 VND.030005-030014 VNM.038038-038047 |
15 |  | Xây dựng nền văn hóa mới ở nước ta hiện nay / Nguyễn Duy Quý . - H. : Khoa học Xã hội , 1992. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021411-021415 |
16 |  | Lê Quý Đôn - Nguyễn Dữ - Mạc Thiên Tích - Phạm Nguyễn Du - Ngô Thì Sỹ : Phê bình, bình luận tác giả, tác phẩm / Vũ Tiến Quỳnh (tuyển chọn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1998. - 325 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021438-021439 |
17 |  | 100 câu hỏi về bệnh nam giới / Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp ; Nguyễn Minh Hùng (h.đ.) ; Nguyễn Duy (dịch) . - H. : Thanh Niên , 2000. - 399 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Triết học 10 : Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban KHXH / Nguyễn Duy Quý (Tổng ch.b.), Lê Đức Quảng(ch.b.), Mai Văn Bình, Bùi Thanh Quất . - Lần xuất bản thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018104-018108 |
19 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |
20 |  | Triết học 12 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Duy Quý (ch.b.), Nguyễn Tài Như, Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019555-019559 |
21 |  | Triết học 12 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Duy Qúy, Nguyễn Tài Thư, Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1995. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018334-018338 |
22 |  | Đại số 8 / Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1994. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016372-016374 |
23 |  | Đại số 8 / Nguyễn Duy Thuận . - H. : Giáo dục , 1988. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012274-012276 |
24 |  | Đại số 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Duy Thuận . - H. : Giáo dục , 1994. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016381-016383 |