1 |  | Hồi ký Trường Sơn / Văn Tiến Dũng, Nguyễn Danh, Võ Bẩm,... ; Sưu tầm và tuyển chọn: Ngô Văn Phú,.. . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 1994. - 543tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017457 VNM.029061-029062 |
2 |  | Đường Hồ Chí Minh : Hồi ký / Võ Bẩm, Nguyễn Danh, Nguyễn Sinh,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1982. - 338tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001763-001764 VNM.011023-011025 |
3 |  | Học tốt Toán 4 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí: Các kiến thức cần ghi nhớ, một số bài toán có phân tích, các bài toán luyện tập, một số bài toán khó / Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thụỵ . - H. : Giáo dục , 1994. - 129 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016294-016296 |
4 |  | Thế kỷ X những vấn đề lịch sử / Nguyễn Hồng Phong, Nguyễn Danh Phiệt, Trương Hữu Quýnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 294tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008243-008244 VNM.015487-015489 |
5 |  | Trồng đậu tương : Đậu nành / Nguyễn Danh Đông . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007683-007684 VNM.014703-014705 |
6 |  | Đại Nam liệt truyện : T.4 : Nhị tập / Dịch : Trưởng Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiên . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1993. - 511tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.021279 |
7 |  | Ca dao Bình Định / S.t. và b.s. : Huỳnh Triếp, Nguyễn Có, Nguyễn Danh Phương . - Bình Định : Sở Văn hóa Thông tin Bình Định , 1993. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016116-016117 VNM.028340-028341 |
8 |  | Hồ Quý Ly / Nguyễn Danh Phiệt . - H. : Văn hoá Thông tin , 1997. - 318 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020185 VNM.030030-030031 |
9 |  | Các bài toán số học về chuyển động đều / B.s. : Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 140tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024317-024321 VNG02464.0001-0024 |
10 |  | Sách Internet : Mọi thứ bạn cần biết về mạng máy tính và cách hoạt động của Internet / Douglas E. Comer ; Nguyễn Danh Hưng (dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 259tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025401-025402 |
11 |  | Từ điển Anh-Việt : Trên 85.000 mục từ, thành ngữ, giải thích trình bày song ngữ Anh-Việt / B.s. : Đinh Kim Quốc Bảo, Nguyễn Danh Hưng . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998. - 1081 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000587 |
12 |  | Kỹ thuật trồng đậu tương (Đậu nành) / Nguyễn Danh Đông . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 43tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Giáo trình Karate - Do Dùng cho sinh viên đại học Thể dục thể thao B.s: Trần Tuấn Hiếu (ch.b), Nguyễn Đương Bắc, Nguyễn Danh Thái . - H : Thể dục Thể thao, 2001. - 859tr : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037655-037657 VNG02844.0001-0012 |
14 |  | Biên niên lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, T.7 : 2001-2010 / B.s.: Nguyễn Danh Tiên (ch.b.), Phạm Đức Kiên, Trần Thị Vui.. . - H. : Chính trị Quốc Gia Sự Thật, 2021. - vi, 628 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014887-014888 |
15 |  | Biên niên lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, T.6 : 12/1986-2000 / B.s.: Nguyễn Danh Tiên (ch.b.), Trần Thị Vui, Vũ Thị Hồng Dung.. . - H. : Chính trị Quốc Gia Sự Thật, 2021. - vi, 633 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014885-014886 |
16 |  | Biên niên lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, T.5 : 5/1975-11/1986 / B.s.: Nguyễn Danh Tiên (ch.b.), Vũ Thái Dũng, Vũ Trọng Hùng.. . - H. : Chính trị Quốc Gia Sự Thật, 2021. - vi, 700 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014883-014884 |
17 |  | Mô hình đào tạo giáo viên và quy hoạch mạng lưới các trường Sư phạm ở Việt Nam / Phạm Hồng Quang, Nguyễn Danh Nam . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2020. - 246 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015277 |