1 |  | Địa lí 6 : Sách giáo khoa thí điểm biên soạn theo chương trình được Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành tạm thời tại quyết định số 2434/QĐ/BGĐ và ĐT - THPT / Nguyễn Dược (ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H. : Giáo dục , 2000. - 72 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023447-023448 |
2 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lý : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 212 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023453-023457 VNM.032781-032785 |
3 |  | Địa lý 10 : T.2 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.016863-016867 |
4 |  | Địa lí 10 : T.1 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh, Lê Thị Hợp . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016858-016862 |
5 |  | Địa lí 10 : Ban khoa học tự nhiên ; Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016738-016742 |
6 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2006. - 211 tr ; 221 cm Thông tin xếp giá: VND.032983-032987 |
7 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / B.s. : Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 212tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030405-030409 VNM.038520-038524 |