1 |  | Từ điển vật lý Anh - Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ / Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1991. - 510 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000145-000147 |
2 |  | Quang học : T.4 : Vật lý đại cương / Ngô Quốc Quýnh, Lê Thanh Hoạch . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1990. - 317 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001379-001383 |
3 |  | Vật lý 12 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Ngô Quốc Quýnh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019614-019618 |
4 |  | Vật lý 12 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Ngô Quốc Quýnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 233 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018254-018258 |
5 |  | Bài tập vật lí 12 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Dương Trọng Bái, Ngô Quốc Quýnh, Đào Văn Phúc . - H. : Giáo dục , 1995. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018861-018865 |
6 |  | Dụng cụ quang học / Ngô Quốc Quýnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 185tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005134-005135 VNM.000416-000426 VNM.019523-019529 |
7 |  | Hỏi đáp về những hiện tượng vật lý : T.4 Phần quang học / Nguyễn Đức Minh, Ngô Quốc Quýnh . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1977. - 155tr : hình vẽ ; 20cm |
8 |  | Kính hiển vi : Nguyên lý cấu tạo sử dụng và bảo quản / Ngô Quốc Quýnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 72tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005961-005963 VNM.001886-001889 VNM.008689 |
9 |  | Các bài toán ôn thi Vật lý : T.1 / Vũ Đào Chỉnh, Vũ Thanh Khiết, Ngô Quốc Quýnh, Phạm Quý Tư . - H. : Giáo dục , 1987. - 148 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.012909-012910 VNM.027132-027134 |
10 |  | Hỏi đáp về những hiện tượng vật lý : T.4: Phần quang học / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Đức Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1977. - 155tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Cơ sở vật lý : T.2 : Cơ học-II / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker ; Người dịch : Ngô Quốc Quýnh,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 392 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002264-002266 |
12 |  | Vật lý lượng tử / Eyvind H. Wichmann ; Dịch : Ngô Quốc Quýnh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 657tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000667-000668 VNM.009078-009080 |
13 |  | Vật lý thống kê : T.5 : Giáo trình vật lý Berkeley / F. Reif ; Ngô Quốc Quýnh (dịch) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 371tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Cơ sở vật lí : T.3 : Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker, ch.b.: Ngô Quốc Quýnh,Hoàng Hưũ Thư ; Nguyễn Viết Kính (dịch) . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2011. - 193 tr ; 27 cm |
15 |  | Cơ sở vật lí : T.2 : Cơ học - II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ch.b.: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư ; Dịch : Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2011. - 391 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00296.0007-0016 VVM.006122-006126 |
16 |  | Cơ sở vật lí : T.1 : Cơ học - I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Dịch : Ngô Quốc Quýnh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 403 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009768-009777 VVM.006127-006131 VVM.006299-006308 |
17 |  | Cơ sở vật lí : T.2 : Cơ học II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ch.b.: Ngô Quốc Quýnh,.. . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 2013. - 391 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009778-009787 VVG00296.0017-0026 |