1 |  | Văn hóa tâm lý gia đình / Vũ Hiếu Dân, Ngân Hà . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024006-024010 VNM.034001-034005 |
2 |  | Tiền tệ, Ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin ; Dịch : Nguyễn Quang Cư,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 955 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001971-001972 VVG00250.0002 |
3 |  | Luật tài chính ngân hàng / Nguyễn Am Hiểu, Đinh Dũng Sỹ, Nguyễn Lan Hương . - H. : Nxb. Trường đại học Tổng hợp Hà Nội , 1995. - 216 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019219-019221 |
4 |  | Tổ chức hạch toán kế toán : Hệ thống ngân hàng câu hỏi và bài tập . - H. : , 1999. - 40 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02266.0001-0025 |
5 |  | Chế độ kế toán thống kê trong hợp tác xã nông lâm nghiệp / Liên bộ nông nghiệp, Tài chính, Tổng cục thống kê, Ngân hàng Nhà nước . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 337 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000641 VVM.001891-001894 |
6 |  | Tập đoàn ngân hàng thế giới vận hành và thao tác : Sách tham khảo / Lưu Chấn á, Triệu Văn Kinh . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 306 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017258-017259 VNM.028854-028856 |
7 |  | Văn bản hướng dẫn thi hành pháp lệnh ngân hàng nhà nước Việt Nam pháp lệnh ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính . - H. : Pháp lý , 1991. - 370 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015617 VNM.028176-028177 |
8 |  | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng : T.1 / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1993. - 693tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015612 VNM.028164-028167 |
9 |  | Ngân hàng tình yêu : Truyện ngắn / A. Môravia ; Hoàng Hải (dịch) . - H. : Văn học , 1986. - 251tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học ý ) Thông tin xếp giá: VND.010857 VNM.024397 |
10 |  | Phòng bệnh ung thư : Cơ sở phân tử của lý thuyết và thực hành / Đái Duy Ban, Lữ Thị Cẩm Vân, Đái Thị Ngân Hà, Đái Thị Hằng Nga . - H. : Y học , 1998. - 230tr : hình vẽ, bảng ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.020917-020918 VNM.030406-030408 |
11 |  | Giáo trình kinh tế học tiền tệ - ngân hàng / Trịnh Thị Mai Hoa (ch.b) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 268tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024144-024146 VNG02448.0001-0016 |
12 |  | Từ điển giải nghĩa tài chính đầu tư ngân hàng kế toán Anh - Việt : Khoảng 8.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 595 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000478-000479 NVM.00165-00167 |
13 |  | Quản trị ngân hàng thương mại / B.s. : Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Xuân Liễu . - H. : Thống kê , 1999. - 388 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025026-025028 VNM.033777-033778 |
14 |  | Kế toán ngân hàng / Hoàng Đức (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2000. - 227 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029781-029782 VNM.037945-037946 |
15 |  | Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. : Thống kê , 1996. - 1200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488 |
16 |  | Tiếng Anh trong giao dịch ngân hàng : Trình bày Anh-Hoa-Việt / Hải Yến . - H. : Thanh niên , 2001. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000022 NNG00197.0001-0005 |
17 |  | Tiếng anh trong tài chính & ngân hàng / Thanh Hoa . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 2000. - 278 tr ; 24 cm |
18 |  | Ngân hàng câu hỏi olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - H. : Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.006110 VVM.005439 |
19 |  | Toán cao cấp C1 và một số ứng dụng trong kinh doanh : Dành cho sinh viên chuyên ngành : Kế toán - Tài chính - Ngân hàng - Quản trị - Kinh doanh và các nhà quản trị / Nguyễn Quốc Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2009. - 177 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008521-008522 |
20 |  | Bài tập và bài giải kế toán tài chính : Dùng cho sinh viên Trung học, Cao đẳng, Đại học các trường khối ngành Kinh tế, Tài chính, Thương mại, Ngoại thương, Ngân hàng, Quản trị kinh doanh,... / Phan Đức Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê , 2006. - 637 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008226-008230 |
21 |  | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại / B.s. : Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê , 2008. - 405 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008256-008260 |
22 |  | Bài tập - bài giải Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - Tín dụng ngân hàng / B.s. : Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Văn Kiên . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008261-008265 |
23 |  | Bài tập và bài giải Kế toán ngân hàng / B.s. : Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa (ch.b.), Nguyễn Đức Long,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê , 2009. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008276-008280 |
24 |  | Phát triển và biến đổi khí hậu : Báo cáo phát triển thế giới 2010 . - Wasington : Ngân hàng Thế giới , 2010. - xxiv, 471 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008165 |