| 1 |  | Giao tiếp đàm thoại tiếng Hoa : Tiếng Quang Thoại, Quảng Đông, dịch nghĩa tiếng Việt, Anh / Dương Kiệt, Việt Hưng, Minh Trung . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - 184 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/H.000026 NNM.001262-001263 |
| 2 |  | 10 phút học Quattro Pro for windows / Joe Kraynak ; Người dịch : Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016195-016199 |
| 3 |  | Bệnh lúa lùn xoắn lá / Hà Minh Trung . - Tái bản lần 1. - H. : Nông nghiệp , 1985. - 87tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009567-009568 VNM.011233-011234 VNM.021023 VNM.021723-021725 |
| 4 |  | Bệnh lúa lùn xoắn lá / Hà Minh Trung . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 96tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001794 |
| 5 |  | Bệnh hại lúa / S.H. Ou ; Hà Minh Trung (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 230tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000891 VVM.001483-001484 |
| 6 |  | 10 phút học WordPerfect 6.0 / Lê Minh Trung (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016191-016192 VNM.028428-028430 |
| 7 |  | Microsoft SQL server : Hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Lê Minh Trung, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê , 1999. - 620tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027001-027005 VNM.035822-035826 |
| 8 |  | Thuật toán & cấu trúc dữ liệu Java / Lê Minh Trung . - H. : Thống kê , 2001. - 522 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004295-004297 VVM.003885-003886 |
| 9 |  | Yahoo! : Toàn tập / Alan Neibauer ; dịch : Lê Minh Trung,.. . - H. : Thống kê , 2001. - 619 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028739-028741 VNM.036989-036990 |
| 10 |  | Các bài tập ngôn ngữ lập trình C : Tuyển chọn / Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình ; Lê Minh Trung (h.đ.) . - H. : Thống kê , 1999. - 227 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027187-027193 VNM.036333-036340 |
| 11 |  | Phương pháp điều chỉnh Lavrentiev giải gần đúng một lớp bài toán phi tuyến đặt không chỉnh với toán tử Accretive trong không gian BaNach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Hoàng Minh Trung ; Nguyễn Văn Kính (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00048 |
| 12 |  | Biện pháp quản lý quá trình huấn luyện nghiệp vụ cho học viên tại trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ công An tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Lê Tự Minh Trung ; Võ Nguyên Du (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00215 |
| 13 |  | Nghiên cứu xói mòn đất phục vụ khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên đất tỉnh Kon Tum : Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên: 8 44 02 17 / Huỳnh Minh Trung ; Lưu Thế Anh (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00028 |
| 14 |  | Giải pháp tiết kiệm điện năng cho công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Hoa Sen Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 8 52 02 10 / Đặng Phạm Minh Trung ; Nguyễn Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00071 |
| 15 |  | Hành vi ngỏ lời trong ca dao người Việt: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Lê Minh Trung ; Trần Thị Giang (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00120 |
| 16 |  | Lịch sử văn minh Trung Hoa / Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Hồng Đức, 2022. - 402 tr., 21cm Thông tin xếp giá: VND.037899 VNG03119.0001-0002 |