1 |  | Cách sống : Gửi các bạn gái / Tô Minh Nguyệt, Bế Kiến Quốc, Minh Phương, Nguyễn Bình . - H. : Thanh niên , 1978. - 110tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005070-005072 VNM.004213-004215 VNM.004217-004221 |
2 |  | Màu xanh quê hương : Tập ca kịch ngắn về đề tài nông nghiệp / Minh Phương, Vũ Chấp, Trịnh Hoài Đức,.. . - H. : Văn hóa , 1978. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005219-005220 VNM.003774-003778 VNM.016551-016553 |
3 |  | Những lời khuyên về sức khoẻ / Minh Phương (b.s.) . - H. : Lao động , 2008. - 295 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032951 |
4 |  | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1991. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014213-014215 |
5 |  | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023295-023299 |
6 |  | Địa lí 11 / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014173-014177 |
7 |  | Địa lí 11 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1995. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019453-019457 |
8 |  | Địa lí 10 : Ban khoa học tự nhiên ; Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016738-016742 |
9 |  | Địa lí 10 : Sách giáo viên: Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017029-017033 |
10 |  | Văn minh Phương Tây / Brinton Crane, Christopher John B, Wolff Robert Lee . - H. : Văn hoá Thông tin , 1994. - 897 tr ; 21 cm. - ( Lịch sử phát triển văn hoá văn minh nhân loại, T.1 ) Thông tin xếp giá: VND.018456 |
11 |  | Hướng dẫn tự học lập trình Access 2002 trong 24 giờ / Lê Minh Phương . - H. : Thống kê , 2001. - 679 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027858-027860 |
12 |  | Hướng dẫn tự học HTML và XHTML trong 24 giờ / Lê Minh Phương . - H. : Thống kê , 2002. - 576 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.031697-031698 VNM.039802-039803 |
13 |  | Dạy lớp 1 (một) theo chương trình tiểu học mới : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / B.s. : Đặng Thị Lanh, Hoàng hòa bình, Trần Thị Minh Phương,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 200 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006646-006655 VVG00659.0001-0010 |
14 |  | Dạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / B.s. : Trần Mạnh Hưởng, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đắc Diệu Lam,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 264 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006696-006705 VVG00664.0001-0010 |
15 |  | Địa lí 11 / Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Viết Hồng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 116 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007887-007891 |
16 |  | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 144 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007967-007971 |
17 |  | Môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường : Dùng cho các trường Đại học - Cao đẳng khối sư phạm / Lê Văn khoa (ch.b.), Phan Văn Kha, Phan Thị Lạc, Nguyễn Thị Minh Phương . - H. : Giáo dục , 2009. - 271 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008686-008690 VVM.005853-005857 |
18 |  | Nghi lễ chuyển đổi của Người Hoa Quảng Đông ở thành phố Hồ chí Minh ngày nay / Trần Hạnh Minh Phương . - H. : Mỹ Thuật , 2017. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036446 |
19 |  | Phát triển kinh tế du lịch vùng kinh tế trọng điểm miền Trung trong hộ nhập quốc tế : Sách chuyên khảo / Hồ Thị Minh Phương . - H. : Chính trị Quốc gia , 2019. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036984-036993 VNG02983.0001-0009 |
20 |  | Phân tích vốn kinh doanh và biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến thủy sản Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế / Đỗ Huỳnh Trang ; Nguyễn Minh Phương (h.d.) . - H. , 2006. - 114 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000258 |
21 |  | Quan hệ lợi ích kinh tế trong việc thực hiện quyền sử dụng đất ở thành phố Quy Nhơn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kinh tế Chính trị: 60 31 01 / Hồ Thị Minh Phương ; An Như Hải (h.d.) . - H. , 2008. - 118 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000457 |
22 |  | Một số vấn đề tổ hợp trên các hoán vị của một tập hữu hạn : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Hồ Thị Minh Phương ; Huỳnh Văn Ngãi . - Quy Nhơn , 2010. - 87tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00086 |
23 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và năng lực trí tuệ của học sinh trung học cơ sở thành phố PleiKu, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Võ Thị MInh Phương ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 75 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00126 |
24 |  | Tiểu thuyết Đoàn Minh Phương - nhìn từ phức cảm phân tâm học : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Lê Thị Mai Chi ; Hồ Thế Hà (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 100 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00172 |