| 1 |  | Prepare for Ielts : Academic modules / Vanessa Todd, Penny Cameson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001361-001367 |
| 2 |  | Prepare for Telts : General training modules / Penny Cameron, Vanessa Todd ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 221 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001368-001372 NNM.001901-001905 |
| 3 |  | Contemporary topics : Advanced listening comprehension / David Beglar ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 186 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001024-001025 NNG00149.0001-0005 |
| 4 |  | Check your vocabulary for business / David Riley ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000010-000014 NNG00173.0001-0005 |
| 5 |  | Cambridge first certificate in English 4 : Examination papers from the University of cambridge lacal examinations syndicate / Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001385-001387 NNG00181.0001-0005 |
| 6 |  | Cambridge practice tests for first certificate : T.2 : Self-study edition / Paul Carne, Louise Hashemi, Barbara Thomas ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ chí Minh , 2001. - 222 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001379-001381 NNG00179.0001-0005 |
| 7 |  | Cambridge First Certificate in English 3 : Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 210 tr ; 21 cm. - ( (Tài liệu luỵện thi chứng chỉ FCE) ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001382-001384 NNG00180.0001-0005 |
| 8 |  | Academic listening encounters : Listening, Note taking and discussion : Hành vi con người / Miriam Espeseth ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 407 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001406-001410 NNM.002006-002012 |
| 9 |  | Luyện kỹ năng viết câu trong tiếng Anh / Janet Lane, Eilen Lange ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 381 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001327-001329 NNG00207.0001-0005 NNM.002051-002052 |
| 10 |  | Company to company : A new approach to business corespondence in English : Tự học viết thư tín thương mại trong tiếng Anh / Andrew Littlejohn ; Lê Huy Lâm (dịch) . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 215 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000535-000537 NNM.001388-001389 |
| 11 |  | Business listening and speaking : Pre-intermediate/David Riley / David Riley, JaneSingleton, Wendy Jeraoka ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 141 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000543-000545 NNM.001392-001393 |
| 12 |  | In their own words : Luyện kỹ năng nghe hiểu / Tom Boy ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000749-000750 NNM.000952-000954 |
| 13 |  | Soundings : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Jan Bell ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000751-000753 |
| 14 |  | Face the issues : Nghe tin qua đài / Carol Numrich ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000743-000744 NNM.001030-001032 |
| 15 |  | Progressive listening : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Pidcock ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000747-000748 NNM.001027-001029 |
| 16 |  | Business listening tasks : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Patrick Hanks, Jim Corbett ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 228 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000865-000866 NNM.000955-000957 |
| 17 |  | Focus on listening : A high-beginning listening text / Patricia Kaye Flanigan ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000765-000766 NNM.000964-000966 |
| 18 |  | Study listening : Phương pháp nghe hiểu các bài giảng và bài nói chuyện bằng tiếng Anh / Tony Lynch ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000754-000755 NNM.000970-000972 |
| 19 |  | Intermediate listening : Bài tập luyện nghe tiếng Anh, trình độ trung cấp / Simon Brewster ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000756-000757 NNM.000982-000983 |
| 20 |  | Focus on grammar, workbook : An intermediate course, trình độ trung cấp / Marjorie Fuchs ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000579-000581 NNM.000992-000993 |
| 21 |  | Focus on grammar, workbook : A high-intermediate course, trình độ nâng cao / Marjorie Fuchs, Margaret Bonner ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000585-000586 NNM.000996-000997 |
| 22 |  | Focus on grammar, workbook : An advanced course, trình độ cao cấp / Rachel Spack Koch ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000589-000594 NNM.001000 |
| 23 |  | Intermediate listening comprehension : Understanding and recalling spoken English / Patricia Dunkel, Phyllis L. Lim ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Second edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 164 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000713-000714 NNM.001007-001009 |
| 24 |  | Advanced listening comprehension : Developing listening and note-talking skills / Patricia Dunkel, Frank Pialorsi ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 188 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000711-000712 NNM.001073-001075 |