1 |  | Kinh tế lao động ở Liên Xô : T.2 / Lê Huy Lâm (dịch) . - H. : Lao động , 1977. - 563 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005075 VNM.008744 VNM.016914-016917 |
2 |  | In their own words : Luyện kỹ năng nghe hiểu / Tom Boy ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000749-000750 NNM.000952-000954 |
3 |  | Soundings : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Jan Bell ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000751-000753 |
4 |  | Face the issues : Nghe tin qua đài / Carol Numrich ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000743-000744 NNM.001030-001032 |
5 |  | Progressive listening : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Pidcock ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000747-000748 NNM.001027-001029 |
6 |  | Business listening tasks : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / Patrick Hanks, Jim Corbett ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 228 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000865-000866 NNM.000955-000957 |
7 |  | Focus on listening : A high-beginning listening text / Patricia Kaye Flanigan ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000765-000766 NNM.000964-000966 |
8 |  | Study listening : Phương pháp nghe hiểu các bài giảng và bài nói chuyện bằng tiếng Anh / Tony Lynch ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000754-000755 NNM.000970-000972 |
9 |  | Intermediate listening : Bài tập luyện nghe tiếng Anh, trình độ trung cấp / Simon Brewster ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000756-000757 NNM.000982-000983 |
10 |  | Focus on grammar, workbook : An intermediate course, trình độ trung cấp / Marjorie Fuchs ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000579-000581 NNM.000992-000993 |
11 |  | Focus on grammar, workbook : A high-intermediate course, trình độ nâng cao / Marjorie Fuchs, Margaret Bonner ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000585-000586 NNM.000996-000997 |
12 |  | Focus on grammar, workbook : An advanced course, trình độ cao cấp / Rachel Spack Koch ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000589-000594 NNM.001000 |
13 |  | Intermediate listening comprehension : Understanding and recalling spoken English / Patricia Dunkel, Phyllis L. Lim ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Second edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 164 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000713-000714 NNM.001007-001009 |
14 |  | Advanced listening comprehension : Developing listening and note-talking skills / Patricia Dunkel, Frank Pialorsi ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 188 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000711-000712 NNM.001073-001075 |
15 |  | The article book : Practice toward mastering a, an and the / Tom Cole ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 176 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000408-000412 NNM.001005-001006 NNM.001400-001401 |
16 |  | Testing your grammar : Bài tập ngữ pháp tiếng Anh thực hành / Sussan M. Reinhart ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000621-000622 NNM.001001-001003 |
17 |  | New international business English : Communication skills in English for business purposes / Leo Jones, Richard Alexander ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 352 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000861-000862 NNM.001013-001015 |
18 |  | New international business English, workbook : Communication skills in English for business purposes / Leo Jones, Richard Alexander ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000863-000864 NNM.001016-001018 |
19 |  | Listen first : Focused listening tasks for beginners / Jayme Adelson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000739-000740 NNM.001067-001069 |
20 |  | Writing for business : Hợp đồng giao dịch thương mại trong nước và quốc tế xin việc / Martin Wilson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000538-000542 NNM.001100-001102 NNM.001390-001391 |
21 |  | Bài tập về giới từ và trạng từ trong tiếng Anh : Trình độ trung cấp và nâng cao / J.G. Bruton ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Listening focus / Kisslinger, Rost ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000737-000738 NNM.001133-001135 |
23 |  | Words at work : Vocabulary development for Buriness English: Từ vựng tiếng Anh thương mại / David Horner, Peter Strutt ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Listening 1 : Bài tập luyện nghe tiếng Anh / John Green ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000729-000730 NNM.001142-001144 |