1 |  | 30 đề ôn luyện tiếng Việt cuối bậc tiểu học : Dành cho học sinh lớp 4, 5 / Lê Hữu Tỉnh, Lê Phương Nga, Phạm Thế Sâm,.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 192tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030199-030203 VNG02656.0001-0011 |
2 |  | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học / Tuyển chọn và giới thiệu : Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030387-030396 VNM.038495-038504 |
3 |  | Tiếng Việt : T.1 : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 2 / B.s. : Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh . - Tái bản lần thứ 7, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1999. - 247tr ; 21cm. - ( Cao đẳng sư phạm tiểu học ) Thông tin xếp giá: VND.030567-030571 VNG02679.0001-0013 |
4 |  | Những đoạn văn hay của học sinh tiểu học / Tuyển chọn và viết lời bình : Trần Hòa Bình, Lê Hữu Tỉnh . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 152tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030581-030585 VNG02685.0001-0023 |
5 |  | Tiếng Việt : T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015949-015953 |
6 |  | Bài tập thực hành tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc, Đào Ngọc, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016024-016028 |
7 |  | Giáo trình tiếng Việt 2 / Lê A (ch.b.), Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012658-012667 VVM.009168-009177 |