| 1 |  | Bài toán quy hoạch toán học toàn phương, điều kiện cần và đủ tối ưu : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Võ Xuân Cát ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00041 |
| 2 |  | Định lý Ram sey, một số bài táon tô màu và phương pháp xác suất trong tổ hợp : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Phát ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00075 |
| 3 |  | Hàm và tạp PARACONVER : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Đinh Xuân Hùng ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00058 |
| 4 |  | Hàm chính quy trên không gian ASPLVND : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thị Mộng Tuyền ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00063 |
| 5 |  | Chính quy Mêtric và định lý hàm ẩn cho ánh xạ đa trị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Huỳnh Công Tráng ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00064 |
| 6 |  | Một số tính chất giải tích của đa thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) ; Tôn Viết ưu . - Quy Nhơn , 2006. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00038 |
| 7 |  | Tìm hiểu về lý thuyết bật Tô Pô trong không gian hữu hạn chiều và vô hạn chiều : Luận văn Thạc sỹ toán học : Chuyên ngành toán giải tích: 60 46 01 / Đặng Thị Bích Ngân ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 63tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00079 |
| 8 |  | Một số tính chất đối ngẫu trong tối ưu không trơn : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Huỳnh Văn Phúc ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2011. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00082 |
| 9 |  | Tính khả vi của hàm khoảng cách : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Hồ Trọng Khương ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00036 |
| 10 |  | Hàm lồi xấp xỉ và Toán tử đơn điệu xấp xỉ : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Huỳnh Thị Thuý Lan ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00033 |
| 11 |  | Định lý Liouville về nguyên hàm sơ cấp : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) ; Võ Ngọc Sỹ . - Quy Nhơn , 2011. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00090 |
| 12 |  | Một số vấn đề về tập lồi và hàm lồi : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Hồ Thị Anh Đào ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00020 |
| 13 |  | Dưới vi phân PROXIMAL trên không gian HILBERT và áp dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 1 01 01 / Trần Văn Trung ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2004. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00003 |
| 14 |  | Tính khả vi của hàm lồi trên không gian Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích toán học: 60 46 01 / Phạm Thị Thu Ngà ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00014 |
| 15 |  | Nguyên lí biến phân tổng quát và áp dụng của nó : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thị Bích Thủy ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00016 |
| 16 |  | Bất đẳng thức metric và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Cao Can ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00021 |
| 17 |  | Hệ Pearson và sự tương tự rời rạc : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Huỳnh Thị Điễm ; Huỳnh Văn ngãi (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00122 |
| 18 |  | Thống kê thứ tự và độ lệch trung bình Gini : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Phạm Thị Ngọc Thái ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00146 |
| 19 |  | Một số bất đẳng thức đa thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Văn Nhàn ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00150 |
| 20 |  | Bất đẳng thức Lojasiewicz cho làm không trơn : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Võ Thành Sang ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00156 |
| 21 |  | Dưới vi phân Proximal và ứng dụng trong lí thuyết điều khiển : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Phạm Thị Mỹ Loan ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00158 |
| 22 |  | Một số yếu tố của lý thuyết đồ thị và ứng dụng trong việc giải toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành phương pháp toán sơ cấp: 60 22 02 40 / Văn Thị Ngọc Hiền ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d) . - Bình Định , 2014. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00152 |
| 23 |  | Tính chính quy Mêtric Holder của ánh xạ đa trị và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Trần Thị Tuyết ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d) . - Bình Định , 2014. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00181 |
| 24 |  | Chặn sai số cho hệ đa thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Thị ái Triêm ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00194 |