1 |  | Bậc tôpô và một số ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Nguyễn Thị Dung ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00277 |
2 |  | Nonlinear metric regularity of set-valued mappings on a fixed set and applications : Doctoral Thesis in Mathematics: Speciality Mathematical Analysis / Dao Ngoc Han ; Supervisors: Huynh Van Ngai, Nguyen Huu Tron = Tính chính quy mêtric phi tuyến của ánh xạ đa trị trên một tập hợp và ứng dụng : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích: . - Bình Định, 2021. - 144 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000091 |
3 |  | Phương pháp gradient gia tốc hóa giải bài toán tối ưu lồi : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Trương Thị Kim Yến ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00295 |
4 |  | Tìm hiểu định lý cơ bản về số nguyên tố và một số vấn đề liên quan : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Trần Thị Xuân Thuỳ ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00337 |
5 |  | Tìm hiểu định lý dirichlet về số nguyên tố trong một cấp số cộng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Văn Cường ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 42 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00338 |
6 |  | Một số vấn đề tổ hợp trên các hoán vị của một tập hữu hạn : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Hồ Thị Minh Phương ; Huỳnh Văn Ngãi . - Quy Nhơn , 2010. - 87tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00086 |
7 |  | Một số bài toán tổ hợp sơ cấp liên quan đến vấn đề sắp xếp và phân hoạch trên tập hữu hạn : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Thị Quà ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 113 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00333 |
8 |  | Nguyên lý dirichlet và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phan Thị Diễm My ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00346 |
9 |  | Dưới vi phân Fréchet tổng quát và áp dụng trong giải tích không trơn và điều khiển tối ưu : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ: B.2001.43.25 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Huỳnh Văn Ngãi , 2004. - 35 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB/TT.000043-000044 |
10 |  | Ánh xạ chính quy Meetric trên không gian Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Huỳnh Thị Sa ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00237 |
11 |  | Một số phương pháp giải các bài toán tổ hợp : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Lâm Thị Tiên Son ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00201 |
12 |  | Tính khả vi của hàm khoảng cách : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Hồ Trọng Khương ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00036 |
13 |  | Hàm lồi xấp xỉ và Toán tử đơn điệu xấp xỉ : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Huỳnh Thị Thuý Lan ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00033 |
14 |  | Một số vấn đề về tập lồi và hàm lồi : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Hồ Thị Anh Đào ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00020 |
15 |  | Dưới vi phân PROXIMAL trên không gian HILBERT và áp dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 1 01 01 / Trần Văn Trung ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2004. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00003 |
16 |  | Tính khả vi của hàm lồi trên không gian Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích toán học: 60 46 01 / Phạm Thị Thu Ngà ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00014 |
17 |  | Nguyên lí biến phân tổng quát và áp dụng của nó : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thị Bích Thủy ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00016 |
18 |  | Bất đẳng thức metric và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Cao Can ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00021 |
19 |  | Bài toán quy hoạch toán học toàn phương, điều kiện cần và đủ tối ưu : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Võ Xuân Cát ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00041 |
20 |  | Định lý Ram sey, một số bài táon tô màu và phương pháp xác suất trong tổ hợp : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Phát ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00075 |
21 |  | Hàm và tạp PARACONVER : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Đinh Xuân Hùng ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00058 |
22 |  | Hàm chính quy trên không gian ASPLVND : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thị Mộng Tuyền ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00063 |
23 |  | Tìm hiểu về lý thuyết bật Tô Pô trong không gian hữu hạn chiều và vô hạn chiều : Luận văn Thạc sỹ toán học : Chuyên ngành toán giải tích: 60 46 01 / Đặng Thị Bích Ngân ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 63tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00079 |
24 |  | Nguyên lý cực trị và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Văn Huy ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 67 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00127 |