1 |  | Nguyễn Du - Về tác gia và tác phẩm / Hoài Thanh, Xuân Diệu, Nguyễn Huệ Chi,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 1035tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002170-002171 VVM.002984-002985 |
2 |  | Đảng mùa xuân : Văn thơ. Kỷ niệm 50 năm ngày thành lập Đảng CSVN / Bảo Định Giang, Hoài Thanh, Chế Lan Viên, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1980. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Tuyển tập Hoài Thanh : T.1 . - H. : Vănhọc , 1982. - [513]tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001474-001475 VNM.010389-010391 |
4 |  | Thi nhân Việt Nam 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Trân . - H. : Văn học , 2006. - 447 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033122-033123 |
5 |  | Chuyện thơ / Hoài Thanh . - H. : Tác phẩm mới , 1978. - 323tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005277-005279 VNM.005084-005098 VNM.017354-017355 |
6 |  | Phan Bội Châu : Cuộc đời và thơ văn / Hoài Thanh . - H. : , 1978. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003524-003525 VNM.003742-003746 VNM.020226-020230 |
7 |  | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Hoài Thanh . - H. : Văn học , 2007. - 1387 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032779-032781 |
8 |  | Hoài Thanh toàn tập : T.1 . - H. : Văn học , 1999. - 729 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.021081 VNM.030609 |
9 |  | Hoài Thanh toàn tập : T.2 . - H. : Văn học , 1999. - 1418 tr ; 21 cm. - ( (Văn học hiện đại Việt Nam) ) Thông tin xếp giá: VND.021082 VNM.030610 |
10 |  | Hoài Thanh toàn tập : T.3 . - H. : Văn học , 1999. - 970 tr ; 21 cm. - ( (Văn học hiện đại Việt Nam) ) Thông tin xếp giá: VND.021083 VNM.030611 |
11 |  | Hoài Thanh toàn tập : T.4 . - H. : Văn học , 1999. - 1256 tr ; 21 cm. - ( (Văn học hiện đại Việt Nam) ) Thông tin xếp giá: VND.021084 VNM.030612 |
12 |  | Tế Hanh-về tác gia và tác phẩm / Hoài Thanh, Chế Lan Viên, Nguyễn Tấn Long,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 560tr : chân dung ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005201-005205 VVM.005166-005170 |
13 |  | Thi nhân Việt Nam 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân . - In lần thứ 20. - H. : Văn học , 2000. - 428tr : 10 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027134-027138 VND.029308-029309 VNM.035889-035893 VNM.037557-037559 |
14 |  | Chế Lan Viên - Về tác gia và tác phẩm / B.s. : Phong Trần, Hoài Thanh, Nguyễn Lộc,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 771tr : ảnh chân dung ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004350-004355 VVM.003995-003998 |
15 |  | Thi nhân Việt Nam 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân . - H. : Văn hóa , 1994. - 367tr : ảnh ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.017311 VNM.028957-028959 |
16 |  | Tuyển tập Hoài Thanh : T.2 / Hoài Thanh . - H. : Văn học , 1982. - 424tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.001767-001771 VNM.011070-011074 |
17 |  | Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan, Hải Triều, Đặng Thai Mai / Văn Giá (tuyển chọn và biên soạn) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 199 tr ; 21 cm. - ( Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.022310-022314 VNM.031774-031778 |
18 |  | Một số lớp phương trình hàm xuất hiện trong lý thuyết thông tin : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 60 46 01 02 / Lê Hoài Thanh ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 49 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00118 |
19 |  | Nghiên cứu tổng hợp, cấu trúc và tính chất quan xúc tác của hệ vật liệu Na1-xLaxTaO3/YNiO(X=0,0/0,1;Y=0/0,5) : Luận văn Thạc sĩ Hoá học : Chuyên ngành Hoá lý thuyết và hoá lý: 60 44 01 19 / Trần Thị Hoài Thanh ; Huỳnh Đăng Chính (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00059 |
20 |  | Nghệ thuật bình thơ của Hoài Thanh : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Đặng Thị Hương ; Nguyễn Quang Cương (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00219 |