1 |  | What day a say : What do you say? / Nina Weinstein ; Dịch : Hà Thu Hà, Hà văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 64 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001667-001671 |
2 |  | Những lỗi thông thường trong Anh ngữ đối với người Việt Nam / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Tp. Hồ Chí Minh , 1990. - 548 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001763 VNM.027376 |
3 |  | Những lỗi thông thường trong tiếng Anh đối với người Việt Nam / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 558 tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000813 |
4 |  | Verbs : Cách dùng thì trong Indicative mood / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 407 tr ; 21 cm. - ( Văn phạm Anh văn miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001501-001505 NNM.001941-001944 NNM.002041 |
5 |  | Verbs : cách dùng thì trong Subjunctive mood / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 400 tr ; 21 cm. - ( Văn phạm Anh văn miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001577-001581 NNM.001936-001940 |
6 |  | Mạo từ. Danh từ. Đại từ : Văn phạm tiếng Anh miêu tả / Hà Văn Bửu . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 384 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000990-000992 NNG00198.0001-0005 |
7 |  | Tính từ. Trạng từ. Giới từ. liên từ / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 448 tr ; 20 cm. - ( Văn phạm tiếng Anh miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001517-001519 NNG00200.0001-0005 NNM.002004-002005 |