1 |  | Hoá học 9 : Sách giáo viên / Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1989. - 116 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012791-012793 |
2 |  | Hoá học 9 / Dương Tất Tốn, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 9, sửa chữa năm 1995. - H. : Giáo dục , 1997. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020376-020378 |
3 |  | Hoá học 9 / Dương Tất Tốn, Trần Quốc Sơn . - H. : Giáo dục , 1989. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012524-012525 VNM.026873-026875 |
4 |  | Hoá học 10 / Nguyễn Duy ái (ch.b.), Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1990. - 120 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013045-013049 |
5 |  | Bài tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014203-014207 |
6 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Dương Tất Tốn (ch.b.), Nguyễn Duy ái . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018159-018163 |
7 |  | ôn tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1991. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014493-014495 |
8 |  | Hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2000. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022660-022664 |
9 |  | Bài tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2001. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022673-022675 |
10 |  | Hoá học 10 : Sách giáo viên / Dương Tất Tốn, Nguyễn Duy ái . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 148 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023235-023239 |
11 |  | Hoá học 10 : Sách giáo viên / Dương Tất Tốn, Nguyễn Duy ái . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2000. - 148 tr ; 20 cm |
12 |  | Phát triển học sinh trong giảng dạy hóa học / M.V. Zueva ; Dịch : Dương Tất Tốn,.. . - H. : Giáo dục , 1982. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013213-013214 |