1 |  | Tiếng Việt : Mấy vấn đề : Ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1998. - 752 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002481-002485 VVG00317.0001-0011 VVM.003333-003337 |
2 |  | Tiếng Việt 12 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1996. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019560-019564 |
3 |  | Tiếng Việt 12 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018309-018313 |
4 |  | Lỗi ngữ pháp và cách khắc phục / Cao Xuân Hạo, Lý Tùng Hiếu, Nguyễn Kiên Trường,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025609-025613 VNG02503.0001-0013 |
5 |  | Tiếng việt, văn Việt, người Việt / Cao Xuân Hạo . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 2001. - 382 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032602 |
6 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.1 / L. Tôn Xtôi ; Người dịch : Cao Xuân Hạo,.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1976. - 719 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000509-000513 VNM.005099-005103 |
7 |  | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt : Q.1 : Câu trong tiếng Việt : Cấu trúc, nghĩa, công dụng / Cao Xuân Hạo (ch.b,), Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 143 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022210-022214 VNG02319.0001-0008 VNM.031674-031678 |
8 |  | Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Giáo dục , 2001. - 395 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149 VVD.005220-005224 VVM.003828 VVM.005173-005177 |
9 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.2 / L. Tôn Xtôi ; Người dịch : Cao Xuân Hạo,.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1978. - 591 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000514-000518 VNM.005104-005108 |
10 |  | Con đường đau khổ : T.2 : Năm mười tám. Tiểu thuyết / Alekxêy Tôlxtôi ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - In lần 3. - H. : Văn học , 1976. - 450tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004115-004117 VNM.018318 |
11 |  | Con đường đau khổ : T.3 : Tiểu thuyết / Alekxêy Tôlxtôi ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Văn học , 1976. - 554tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004118-004120 VNM.018319 |
12 |  | Con đường đau khổ : T.1 : Hai chị em / Alekxêy Tôlxtôi ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - In lần 3. - H. : Văn học , 1976. - 426tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004111-004114 VNM.008760 VNM.018317 |
13 |  | Tuyển tập truyện ngắn : T.2 / M. Gorki ; Dịch : Cao Xuân Hạo ,.. . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn học , 1985. - 463tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Xô Viết ) Thông tin xếp giá: VND.009940-009941 VNM.018135-018137 |
14 |  | Tội ác và trừng phạt : T.2 . Tiểu thuyết / F. Đôxtôiepxki ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Văn học , 1983. - 436tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga ) Thông tin xếp giá: VND.002819 VNM.012771-012772 |
15 |  | Tình bạn vĩ đại và cảm động : Tiểu thuyết / L. Vitgốp, I.A. Xukhôtin ; Dịch : Cao Xuân Hạo,.. . - H. : Thanh niên , 1983. - 246tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001957-001958 VND.002924 VNM.002026 VNM.011388-011390 |
16 |  | Tội ác và trừng phạt : T.1 : Tiểu thuyết / F. Đôxtôiepxki ; Cao Xuân Hạo (dịch) ; Phạm Vĩnh Cư (giới thiệu) . - H. : Văn học , 1982. - 464tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga ) Thông tin xếp giá: VND.001607-001608 VNM.010860-010861 |
17 |  | Đèn không hắt bóng : Tiểu thuyết / Dzyunichi Wantanabe ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - Nghĩa Bình : Sở văn hoá thông tin Nghĩa Bình , 1986. - 558 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010810 VNM.024368-024369 |
18 |  | Macxim Gorki : Tuyển tập truyện ngắn / Macxim Gorki ; Dịch : Cao Xuân Hạo,.. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 463 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026825-026826 VNM.035488-035489 |