1 |  | Chuyện kể về các nhà khoa bảng Việt Nam / B.s. : Việt Anh, Cao, Lê Thu Hương . - H. : Thanh niên , 2002. - 319 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026236-026245 VNM.034931-034940 |
2 |  | Văn phạm Anh ngữ nâng cao / Nguyễn Vũ Văn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1992. - 555 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000812 N/400/A.001739-001740 NNM.000881-000882 |
3 |  | Bài tập văn phạm Anh ngữ nâng cao / Nguyễn Vũ Văn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1992. - 385 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000698-000700 NNM.000873-000874 |
4 |  | 40 bài luận Anh văn : Luyện thi đại học và cao đẳng / Nguyễn Hoàng Ngọc, Nguyễn Văn Lý . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1996. - 84 tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000774-000775 |
5 |  | Focus on grammar : A high-intermediate course, trình độ nâng cao / Marjorie Fuchs, Margaret Bonner . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 352 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000582-000584 NNM.000994-000995 |
6 |  | Focus on grammar, workbook : A high-intermediate course, trình độ nâng cao / Marjorie Fuchs, Margaret Bonner ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000585-000586 NNM.000996-000997 |
7 |  | Focus on grammar : An advanced course, trình độ cao cấp / Jay Maurer ; Dịch : Lê Huy Lâm, Phạm Tấn Quyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 336 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000587-000588 NNM.000998-000999 |
8 |  | Focus on grammar, workbook : An advanced course, trình độ cao cấp / Rachel Spack Koch ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000589-000594 NNM.001000 |
9 |  | Bài tập về giới từ và trạng từ trong tiếng Anh : Trình độ trung cấp và nâng cao / J.G. Bruton ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Guide to writing : Trình độ nâng cao và đại học / Philip Leetch ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000806-000807 NNM.001154 NNM.001156 |
11 |  | Tell me more : An esl conversation text / Sandra N. Elbaum, Judi Peman ; Nguyễn Văn Cao (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 478 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên, Nguyễn Kim Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/F.000053-000054 NNM.001201-001203 |
13 |  | Kỹ thuật trồng cây công nghiệp : Bông, cao su, mía, cà phê, quế : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 43 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 44 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Công nghệ chế tạo thép hợp kim chất lượng cao sử dụng ở môi trường xâm thực mạnh : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 155 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 46 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Nam Cao toàn tập : T.1 / Hà Minh Đức (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1999. - 531 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021398-021399 VNM.032325-032326 |
16 |  | Nam Cao toàn tập : T.3 / Hà Minh Đức (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1999. - 790 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021402-021403 VNM.032329-032330 |
17 |  | Tuyển tập Nam Cao / Nam Cao . - H. : Văn học , 1999. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.029553-029554 VNM.032289-032290 VNM.037764-037766 |
18 |  | Giải tích : Giáo trình toán cao cấp : Dùng cho nhóm ngành kinh tế / Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Văn Thêm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 326 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021393-021394 |
19 |  | Bài tập toán cao cấp : Dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo, Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Văn Thêm, Nguyễn Văn Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 296 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021395 |
20 |  | Nam Cao truyện ngắn tuyển chọn / Nam Cao . - H. : Văn học , 1998. - 466 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Văn Cao cuộc đời và tác phẩm . - H. : Văn học , 1998. - 442 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021555-021556 VNM.031063-031065 |
22 |  | Adobe Photoshop những bài thực hành nâng cao / Vn-Guide (dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 503 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021783-021785 VNM.031115-031116 |
23 |  | Đồ hoạ vi tính ADOBE PHOTOSHOP phần nâng cao / Phạm Quang Huy, Phạm Ngọc Hưng, Phạm Đức Hiểu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 543 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021624-021625 VNM.031208-031210 |
24 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft word 97 toàn tập : T.3 : Trình độ từ sơ cấp đến nâng cao / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1997. - 1315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002388-002390 VVM.003256-003257 |