1 |  | Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2012. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02774.0001-0019 |
2 |  | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (ch.b), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 2009. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033842-033846 VNG02774.0021-0025 |
3 |  | Ngữ văn 10 : T.1 / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007697-007701 |
4 |  | Ngữ văn 10 : T.2 / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 159 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007707-007711 |
5 |  | Ngữ văn 10 : T.1 : Sách giáo viên / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007822-007826 |
6 |  | Ngữ văn 10 : T.2 : Sách giáo viên / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 151 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007827-007831 |
7 |  | Tiếng Việt thực hành / B.s. : Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 275tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031198-031207 VNM.039222-039230 |