1 |  | Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2012. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02774.0001-0019 |
2 |  | Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.023004-023008 VNM.032494-032498 |
3 |  | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (ch.b), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 2009. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033842-033846 VNG02774.0021-0025 |
4 |  | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục , 2007. - 587 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033133-033137 |
5 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý, Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1997. - 555tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000563-000565 VNM.034626-034627 |
6 |  | Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trong việc dạy học tiếng Việt : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên phổ thông trung học và trung học chuyên ban / Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1998. - 99 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020661-020663 |
7 |  | Bài tập tiếng Việt 8 / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1997. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020298-020300 |
8 |  | Bài tập tiếng Việt 10 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Diệp Quang Ban, Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022637-022641 |
9 |  | Tiếng Việt thực hành / B.s. : Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 275tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031198-031207 VNM.039222-039230 |
10 |  | Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2013. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036164-036168 VNG02794.0001-0015 |
11 |  | Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương / IU.V. Rozdextvenxki ; Đỗ Việt Hùng (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 403 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021217-021221 VNG02248.0001-0021 |
12 |  | Giáo trình ngữ dụng học/ Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014501-014503 VVG00948.0001-0012 |