1 |  | Tiếng Việt 10 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Diệp Quang Ban (ch.b.), Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022611-022615 |
2 |  | Từ vựng-ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục , 1999. - 310 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022889-022891 VNG02366.0001-0018 VNM.032394-032395 |
3 |  | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 283 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02376.0030-0039 |
4 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Diệp Quang Ban (ch.b.), Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục , 2001. - 163 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023195-023199 |
5 |  | Từ điển học sinh : Cấp II / Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế, Đỗ Hữu Châu,.. . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000061-000062 VND.006936-006939 |
6 |  | Đại cương ngôn ngữ học : T.2 : Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 427 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033651-033655 VNG03089.0001-0005 |
7 |  | Đại cương ngôn ngữ học : T.1 / B.s. : Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2006. - 335 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02752.0001-0015 |
8 |  | Đại cương ngôn ngữ học : T.1 / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2007. - 335 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033186-033190 |
9 |  | Đại cương ngôn ngữ học : T.2 / Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục , 2009. - 335 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033191-033195 |
10 |  | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - H. : Khoa học Xã hội , 1986. - 244tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010860-010861 VNM.024403-024405 VNM.024407 |
11 |  | Làm văn 10 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Nam,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 156 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.016918-016922 |
12 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1994. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016758-016762 |
13 |  | Giáo trình ngữ dụng học/ Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014501-014503 VVG00948.0001-0012 |
14 |  | Tiếng Việt 11 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Diệp Quang Ban, Cù Đình Tú . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017892-017896 |
15 |  | Tiếng Việt 12 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1996. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019560-019564 |
16 |  | Tiếng Việt 12 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018309-018313 |
17 |  | Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu, Diệp Quang Ban, Đặng Đức Siêu . - H. : Giáo dục , 1990. - 147 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013193-013195 |
18 |  | Tiếng Việt 10 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Đinh Trọng Lạc, Đặng Đức Siêu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 212 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016888-016892 |
19 |  | Tiếng Việt 10 : sách giáo viên: Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Đinh Trọng Lạc, Đặng Đức Siêu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016893-016897 |
20 |  | Tiếng Việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016753-016757 |
21 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017727-017731 |
22 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 280 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022146-022150 VND.023764-023768 VNG02309.0001-0020 VNM.031609-031613 VNM.032976-032980 |
23 |  | Bài tập tiếng Việt 10 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Diệp Quang Ban, Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022637-022641 |
24 |  | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia , 1997. - 215tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02376.0001-0029 VNM.024406 |