1 |  | Toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 456 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022939-022943 VNG02360.0001-0009 VNM.032425-032426 VNM.032428-032429 |
2 |  | Hướng dẫn giải bài tập giải tích : T.1 / Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo . - H. : Trường đại học tổng hợp Hà Nội , 1991. - 245 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015738-015742 |
3 |  | Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 379 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008887-008891 VVD.009381-009385 VVM.005931-005935 |
4 |  | Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2008. - 379 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008286-008290 |
5 |  | Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học : T.1 / B.s. : Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 394tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02666.0001-0020 |
6 |  | Bài tập giải tích toán học : T.2 / Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật, 1991. - 243 tr. ; 19 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.015733-015737 |
7 |  | Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học : T.2 / Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 307tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029073-029077 VNG02592.0001-0019 VNM.037329-037333 |
8 |  | Toán rời rạc / Đỗ Đình Giáo . - In lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 507 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032420-032424 VNG02360.0010-0020 |
9 |  | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học tuyến tính / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Phạm Việt Đức, Phạm Hoàng Hà . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 229 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010364-010373 VVG00747.0001-0015 VVM.006891-006900 |
10 |  | Giáo trình cơ sở hình học và hình học sơ cấp / Đỗ Đức Giáo (ch.b.), Phạm Việt Đức . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010344-010353 VVG00749.0001-0011 VVM.006871-006880 |