| 1 |  | Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 275 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033636-033640 |
| 2 |  | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2012. - 219 tr. ; 21 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VNG02860.0001-0005 |
| 3 |  | Bài tập thống kê : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033872-033876 VNG03074.0001-0005 |
| 4 |  | Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 275 tr. : bảng ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037926 |
| 5 |  | Bài tập xác suất : Dùng cho các trường Đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - H. : Giáo dục , 1998. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021301-021305 |
| 6 |  | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 219tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021380-021384 VNM.030804-030808 |
| 7 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng : Ph.2 : Quá trình dừng và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 120tr : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004947-004949 VVG00507.0001-0010 VVM.004942-004943 |
| 8 |  | Bài tập xác suất : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần 5. - H. : Giáo dục , 2004. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032410-032414 VNG02258.0001-0060 VNM.040312-040321 |
| 9 |  | Một số vấn đề về luật số lớn và định lí giới hạn trung tâm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Trần Quốc Cường ; Đặng Hùng Thắng (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00055 |