1 |  | Rèn kỹ năng thực hành tiếng Việt : Tài liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm / B.s. : Cao Đức Tiến, Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H. : [Knxb] , 1988. - 121 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013757 VNM.027389 |
2 |  | Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1993. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015924-015928 |
3 |  | Bài tập thực hành tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc, Đào Ngọc, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016024-016028 |
4 |  | Rèn kĩ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học THSP 9 / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội , 1999. - 240tr : hình vẽ, bảng ; 21cm. - ( Sách trung học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.028526-028530 VNG02583.0001-0010 |
5 |  | Tiếng việt thực hành : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Nguyễn Quang Ninh (ch.b.), Đào Ngọc . - H. : Giáo dục , 2007. - 208 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006812-006816 VVG00678.0001-0010 |
6 |  | Tuyển chọn và hướng dẫn phân tích tác phẩm văn học : Giáo trình thực hành dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Trí . - H. : [Knxb] , 1993. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015999-016003 |
7 |  | Bài tập Đại số 9 / Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều, Tôn Thân, Đào Ngọc Nam . - In lần thứ 4, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1997. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020370-020372 |
8 |  | Ô nhiễm môi trường những vấn đề : T.3 / Đào Ngọc Phong . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 125tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003446-003447 VND.005652-005653 VNM.016509-016510 VNM.020161-020162 |
9 |  | Một số vấn đề sinh khí tượng / Đào Ngọc Phong . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 120tr.: minh họa ; 19cm. - ( Một số vấn đề sinh học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VND.008550 VND.009550 VNM.015774-015775 VNM.021779-021780 |
10 |  | Nhịp điệu bàn tay : Thơ / Đào Ngọc Vĩnh, Tạ Hữu Yên . - H. : Lao động , 1985. - 64tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009524-009525 VNM.021903-021905 |
11 |  | Sửa chữa máy xây dựng / Dịch : Nguyễn Tuyên, Đào Ngọc Thu . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 288tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004963-004964 VNM.000795-000796 VNM.000810 |
12 |  | Vệ sinh xây dựng : Xây dựng đô thị và nhà ở đô thị / Đào Ngọc Phong . - H. : Y học , 1978. - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005373 VNM.008565-008567 VNM.021665-021666 |
13 |  | Sóng nắng : Thơ / Đào Ngọc Vĩnh, Trúc Chi, Tô Hà . - H. : Tác phẩm mới , 1981. - 154tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000832 VNM.009336-009337 |
14 |  | Sinh khí tượng với tuổi già / Đào Ngọc Phong . - H. : Y học , 1983. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Âm nhạc 8 : Sách giáo viên / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân . - H. : Giáo dục , 2004. - 64 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005891-005895 |
16 |  | Bài tập tiếng Anh 8 / Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lợi,.. . - H. : Giáo viên , 2004. - 99 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005916-005920 VVG00613.0001-0005 |
17 |  | Bài tập tiếng anh 9 / Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007517-007521 |
18 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam . - H. : Giáo dục , 2009. - 207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007952-007956 |
19 |  | Tiếng anh 11 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,.. . - H. : Giáo dục , 2007. - 167 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007992-007994 |
20 |  | Tiếng Anh 12 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 200 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008025-008029 |
21 |  | Bài tập tiếng anh 12 / Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 144 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008030-008034 |
22 |  | Tiếng anh 11 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 196 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007852-007856 |
23 |  | Bài tập tiếng anh 11 / Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2008. - 142 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007857-007861 |
24 |  | Giáo trình biến đổi khí hậu / Đặng Duy Lợi, Đào Ngọc Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2014. - 202 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.011970-011979 VVG01412.0001-0010 |